000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01482nam a2200277 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143017.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
081223s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TK5102.7 |
Cutter |
.Đ116D 2000 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Đặng, Quang Dũng |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
ứng dụng công nghệ GIS tổ chức mạng truy cập sợi quang cho khu vực đô thị mới : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Quang Dũng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
115 tr. + |
Tài liệu kèm theo |
Phụ lục (48 tr.) |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Tổng quan về các dịch vụ viễn thông hiện có trên mạng hữu tiếncác giải pháp tổ chức mạng truy nhập đa dịch vụ, công nghệ thông tin địa lý GIS và các ứng dụng trong lĩnh vực viễn thông. Dự báo nhu cầu dịch vụ viễn thông tại thành phố Hồ Chí Minh. ứng dụng công nghệ GIS quy hoạch mạng truy nhập sợi quang cho khu vực đô thị mới. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Công nghệ GIS |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Dịch vụ viễn thông |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mạng viễn thông |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Sợi quang |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Phạm, Minh Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |