Những cảm xúc về Chủ tịch Hồ Chí Minh (Record no. 7983)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01038aam a22003498a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126144948.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00268599 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050708s2005 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 14000đ |
-- | 1000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.9221 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A379 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6(1)7-5 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | NH000C |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những cảm xúc về Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Tố Hữu, Xuân Diệu, Chế Lan Viên ; Công Anh s.t., tuyển chọn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 158tr. |
Kích thước | 18cm |
600 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Chủ tịch nước |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học hiện đại |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Thơ |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Công Anh |
Thông tin trách nhiệm | s.t., tuyển chọn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Yến Lan |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Chế Lan Viên |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tố Hữu |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Xuân Diệu |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Anh Thơ |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H6.8 |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V21 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | THà |
-- | Dung |
-- | Hương |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 177510 |
-- | 30/06/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.