Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 8067)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 03459nts a22007578a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00278613 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145022.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 051008s T ||||||Viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 1200đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | Vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 32(VT2)76 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | PH500N |
245 #0 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Cơ quan của Hội LHPN T/P Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | T/P Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Hội Liên hiệp phụ nữ Tp. Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước | 40cm |
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại | |
Tần suất phát hành hiện tại | W1#2:3.1,6.1 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 1976-5/1981: Phụ nữ Sài Gòn; 6/1981-1987: Phụ nữ T.P Hồ Chí Minh; 1992- nay: Phụ nữ |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phụ nữ |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | T.P Hồ Chí Minh |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xã hội |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hồ Thị Minh Nguyệt |
933 ## - | |
-- | EP0055 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | Địa phương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Việt Nam |
-- | Báo địa phương |
No items available.