Hồ Chí Minh bàn về phong cách (Record no. 8103)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01064aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145039.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00829294 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190621s2019 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041149076 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 35000đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
Cutter | H450C |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh bàn về phong cách |
Thông tin trách nhiệm | Tuyển chọn: Vũ Tình... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 47tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Di sản Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu các câu nói, trích đoạn phát biểu của Chủ tịch Hồ Chí Minh về phong cách quần chúng, phong cách dân chủ và phong cách nêu gương |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phong cách |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Thị Nhung |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Văn Tuân |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Tình |
Thông tin trách nhiệm | tuyển chọn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Khánh Vân |
-- | Châu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 435336 |
-- | 21/06/2019 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP |
-- | XH |
No items available.