Chiến dịch Hồ Chí Minh trận quyết chiến chiến lược cuối cùng (Record no. 8175)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01366aam a22003138a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145106.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00261737 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050405s2005 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 29000đ |
-- | 2000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7043 |
Cutter | CH305D |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | P3(1)74-68z9 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Sĩ Thành |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chiến dịch Hồ Chí Minh trận quyết chiến chiến lược cuối cùng |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Sĩ Thành |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 275tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 20cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Việt Nam kì tích |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 271 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm các câu hỏi và đáp liên quan đến chiến dịch Hồ Chí Minh: vai trò của chiến dịch Huế-Đà Nẵng, Phước Long,... ý nghĩa tên gọi chiến dịch Hồ Chí Minh, ngày giờ chính thức của chiến dịch, sự chỉ đạo chiến dịch từ Hà Nội, các phương án tấn công và chặn đường địch rút chạy |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kháng chiến chống Mỹ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chiến dịch Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách thường thức |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 9(V)2-07(098) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Mai |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | TVân |
920 1# - | |
-- | Hồ Sĩ Thành |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 173735 |
-- | 04/04/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.