Hồ Chí Minh từ Đông Dương đến Việt Nam (Record no. 8364)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01234aam a22002898a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126145236.0
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00265070
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 050519s2005 ||||||viesd
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 14000đ
-- 2000b
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 14
Ký hiệu phân loại DDC 959.704092
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại A37
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Cutter H450C
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hemery, Daniel
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Hồ Chí Minh từ Đông Dương đến Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Daniel Hemery ; Lê Toan biên dịch
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
Nhà xuất bản/phát hành Phụ nữ
Năm xuất bản/phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 199tr.
Các đặc điểm vật lý khác ảnh
Kích thước 19cm
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Viết về cuộc đời cũng như quá trình hoạt động cách mạng của Hồ Chủ Tịch trong gần 60 năm kể từ khi Bác ra đi tìm đường cứu nước (1911), giành chính quyền về tay nhân dân Việt Nam, lãnh đạo chiến thắng cuộc kháng chiến lần thứ nhất, kháng chiến chống Pháp, Mỹ...
600 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Tên cá nhân Hồ Chí Minh
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia
Đề mục con thời gian 1890-1969
Đề mục con địa lý Việt Nam
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Sự nghiệp cách mạng
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Cuộc đời
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Lê Toan
Thông tin trách nhiệm dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3K5H6
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thanh
-- Dung
-- Tâm
-- tâm
920 0# -
-- Hemery, Daniel
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 176032
-- 19/05/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Pháp
-- XH

No items available.