Đã từng có một đại học Mở như vậy (Record no. 8433)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01029aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145305.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00444283 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100816s2010 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 180000đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 378.006 |
Cutter | Đ100T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Cao Văn Phường |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đã từng có một đại học Mở như vậy |
Thông tin trách nhiệm | Cao Văn Phường |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 410tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 24cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Ghi lại quá trình hình thành, phát triển cùng những khó khăn và thành công bước đầu trong 5 năm đầu tiên (1990 - 1995) của trường đại học Mở - Bán công thành phố Hồ Chí Minh |
610 24 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Đại học Mở Bán công Tp. Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giáo dục đại học |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Trường đại học |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Hồi kí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Cao Văn Phường |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 262774 |
-- | 16/08/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.