Thành phố Hồ Chí Minh - Dấu ấn đối ngoại (Record no. 8593)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01401aam a22003138a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145410.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00797406 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180823s2018 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 327.59779 |
Cutter | TH107P |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thành phố Hồ Chí Minh - Dấu ấn đối ngoại |
Phần còn lại của nhan đề | = Ho Chi Minh city - Passage of progrese 2018 |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Đoàn Tuấn Linh, Lê Trường Duy, Võ Trọng Nam... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 185tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh, bảng |
Kích thước | 25cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Uỷ ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 135-184 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Cung cấp thông tin về hoạt động đối ngoại của Tp. Hồ Chí Minh, quan hệ hợp tác hữu nghị giữa Tp. Hồ Chí Minh và các địa phương nước ngoài trong năm 2017, đầu tư nước ngoài, chất lượng cuộc sông, giao lưu văn hoá... |
546 ## - Phụ chú ngôn ngữ | |
Phụ chú ngôn ngữ | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đối ngoại |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách song ngữ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Dứt Điểm |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Võ Trọng Nam |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đồng Thị Ngãi Lan |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Trường Duy |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đoàn Tuấn Linh |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 416357 |
-- | 23/08/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP |
-- | XH |
No items available.