Thực hành tiết kiệm và chống bệnh tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu (Record no. 8621)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01085nam a22003378a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00113851 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145424.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 4500đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9910 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3K5H2 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A375 |
Cutter | TH000ự |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thực hành tiết kiệm và chống bệnh tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Chính trị Quốc gia |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 43tr |
Kích thước | 20cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 30 năm thực hiện Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tập hợp những bài viết, bài nói của bác Hồ về vấn đề tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí và quan liêu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tham nhũng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bài nói chuyện |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Công tác tư tưởng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Quan liêu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tiết kiệm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tham ô |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 109277 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hồ Chí Minh ^bHồ Chí Minh |
No items available.