000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01479nam a2200289 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143018.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
081224s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TK5102.7 |
Cutter |
.Đ104L 2000 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Đàm, Duy Linh |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH vào mạng viễn thông bưu điện tỉnh Ninh Bình : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / |
Thông tin trách nhiệm |
Đàm Duy Linh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
131 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu kỹ thuật truyền dẫn đồng bộ SDH. Các đặc điểm và cơ sở ghép kênh SDH, các phương thức và trình tự ghép kênh. Các phần tử, cơ cấu mạng và đồng bộ nút mạng SDH. ứng dụng công nghệ SDH vào mạng truyền dẫn của bưu điện tỉnh Ninh Bình. Định hướng phát triển mạng viễn thông tỉnh Ninh Bình đến năm 2005 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Công nghệ thông tin |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mạng cáp quang |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mạng SDH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mạng truyền dữ liệu |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh |
Địa danh |
Ninh Bình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Cao Phán |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |