Nhật ký trong tù (Record no. 8725)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00765aam a22002418a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126145502.0
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00713846
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 160914s2016 ||||||viesd
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9786046983446
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 110000đ
-- 1500b
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.922132
Cutter NH124K
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hồ Chí Minh
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Nhật ký trong tù
Phần còn lại của nhan đề = 獄中日記
Thông tin trách nhiệm Hồ Chí Minh ; Dịch, chỉnh lí, bổ sung: Viện Văn học
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
Nhà xuất bản/phát hành Văn học
Năm xuất bản/phát hành 2016
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 317tr.
Kích thước 24cm
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Văn học hiện đại
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Địa danh Việt Nam
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức
Nguồn của thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm Thơ
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề Viện Văn học
Thông tin trách nhiệm dịch, chỉnh lí, bổ sung
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Thu Hà
920 ## -
-- Hồ Chí Minh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 373590
-- 14/09/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

No items available.