Sửa đổi lối làm việc (Record no. 9075)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01236aam a22003138a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145729.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00264992 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050518s2005 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 14500đ |
-- | 2000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 352.6 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A375 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | S000D |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sửa đổi lối làm việc |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ ; Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 116tr. |
Kích thước | 20cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Bút danh tác giả ở trang tên sách: X, Y, Z |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vấn đề xây dựng chỉnh đốn Đảng, rèn luyện bản lĩnh chính trị, giữ gìn phẩm chất đạo đức của cán bộ và Đảng viên trong sự nghiệp xây dựng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đảng viên |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức cách mạng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lối sống |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công tác cán bộ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xây dựng |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H3 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVân |
-- | Dangtam |
-- | Khanhvan |
-- | Tâm |
920 0# - | |
-- | X. Y. Z |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 175423 |
-- | 18/05/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.