Sửa đổi lối làm việc (Record no. 9219)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01026nam a22003138a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00113850
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126145833.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 040524s1999 b 000 0 od
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 8400đ
-- 2000b
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn 9910
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC)
Ký hiệu phân loại UDC 3K5H1
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại A375
Cutter S000ử
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hồ Chí Minh
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Sửa đổi lối làm việc
Thông tin trách nhiệm Hồ Chí Minh
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành Nxb. Trẻ
Năm xuất bản/phát hành 1999
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản/phát hành Chính trị Quốc gia
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 108tr
Kích thước 20cm
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư 30 năm thực hiện di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Quan điểm Hồ Chí Minh trong việc nhận thức tư tưởng trình độ chính trị, phẩm chất đạo đức, năng lực công tác của cán bộ, đảng viên
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Lối làm việc
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Lối sống
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Công tác cán bộ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Đạo đức cách mạng
920 ## -
-- Hồ Chí Minh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 109276
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Hồ Chí Minh ^bHồ Chí Minh

No items available.