Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. (Record no. 952)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00867nam a2200229 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143513.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121024s1993 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QA273
Cutter .L120B T.1-P.1-1993
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Lâm, Khải Bình
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm.
Số của tập/phần Tập 1. Phần thứ nhất /
Thông tin trách nhiệm Lâm Khải Bình.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Trường ĐHBK Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 1993
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 159 tr.;
Kích thước 26 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Trình bày định nghĩa và cách tính xác suất, luật phân bố xác suất; ước lượng tham số và kiểm định giả thiết thống kê.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Xác suất thống kê
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Quy hoạch thực nghiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA273 L120B 0000001956 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA273 L120B 0000001957 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA273 L120B 0000001958 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA273 L120B 0000001954 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA273 L120B 0000001955 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách