000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00703nam a2200205 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143514.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090302s1990 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QD458 |
Cutter |
.S450t 1990 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Sổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn Hoá lý trường ĐHBK Tp. Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
T.P. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Tp. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành |
1990 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
168 tr.; |
Kích thước |
21 cm. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Hoá lý |
Đề mục con hình thức, thể loại |
Sổ tay |
Đề mục con chung |
Đại lượng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Bộ môn Hoá lý trường ĐHBK Tp. Hồ Chí Minh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |