000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00907nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143515.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090309s1991 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
GB658 |
Cutter |
.Th523v T.1-1991 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Thuỷ văn đại cương. |
Số của tập/phần |
Tập 1 / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Tuần,...[và những người khác]. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Khoa học và kỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành |
1991 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
348 tr.; |
Kích thước |
19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày khái niệm chung về thuỷ văn học, cơ sở vật lý của các hiện tượng và quá trình thuỷ văn, ảnh hưởng cảu những yếu tố khí tượng đến chế độ nước lục địa, nước dưới đất. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Thuỷ văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Văn Tuần |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |