Visual C++ lập trình hướng đối tượng : (Record no. 974)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00788nam a2200217 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143517.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070724s1996 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QA76.64
Cutter .V313c T.3-1996
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Visual C++ lập trình hướng đối tượng :
Phần còn lại của nhan đề Căn bản tin học phổ thông.
Số của tập/phần Tập 3 /
Thông tin trách nhiệm Đặng Đức Phương, Nguyễn Văn Nhân biên soạn.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành T.P. Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản/phát hành Nxb. Thuận hoá,
Năm xuất bản/phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 546 tr.;
Kích thước 19 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ lập trình
Đề mục con chung Ngôn ngữ C ++
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Đặng, Đức Phương
Thông tin trách nhiệm Biên sọan
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Nguyễn, Văn Nhân
Thông tin trách nhiệm Biên sọan
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.64 V313c 0000002066 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.64 V313c 0000002067 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.64 V313c 0000002068 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA76.64 V313c 0000002064 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA76.64 V313c 0000002065 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách