000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00845nam a2200265 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143517.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080115s1970 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Tập bản vẽ kết cấu gầm ô tô gaz. 51 và gaz. 63 / |
Thông tin trách nhiệm |
S.G. Dit-Lin,...[ và những người khác]; Nguyễn Minh Đường dịch |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1970 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
107 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng |
Phụ chú đối tượng sử dụng |
Dùng cho sinh viên ngành ô tô máy kéo |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Gầm ô tô |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Kết cấu |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Máy kéo |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Ô tô |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Bản vẽ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Dit-Lin, S. G. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Minh Đường |
Thông tin trách nhiệm |
Người dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |