Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Công nghệ chế tạo máy điện-khí cụ điện / Bộ môn Máy điện-khí cụ điện biên soạn.

Đồng tác giả: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Bộ môn Máy điện - Khí cụ điện.
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1970Mô tả vật lý: 204 tr.; 29 cm.Chủ đề: Khí cụ điện | Máy điện -- Chế tạo | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Giới thiệu các quá trình gia công cơ khí, chế tạo lõi sắt, chế tạo cổ góp và vành trượt, chế tạo dây quấn, sơn tẩm và sấy khô dây quấn điện, chế tạo rôto lồng sóc, lắp ghép tổng hợp máy điện trong công nghệ chế tạo máy điện. Trình bày những chi tiết tiếp xúc; chi tiết dẫn điện, chi tiết kết cấu bằng nhựa cách điện, quá trình công nghệ trên sản phẩm bằng sứ trong công nghệ chế tạo khí cụ điện.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TK2000 C455n Sẵn sàng 0000004011
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TK2000 C455n Sẵn sàng 0000004012
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TK2000 C455n Sẵn sàng 0000004013
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TK2000 C455n Sẵn sàng 0000004009
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TK2000 C455n Sẵn sàng 0000004010
Tổng số đặt mượn: 0

Giới thiệu các quá trình gia công cơ khí, chế tạo lõi sắt, chế tạo cổ góp và vành trượt, chế tạo dây quấn, sơn tẩm và sấy khô dây quấn điện, chế tạo rôto lồng sóc, lắp ghép tổng hợp máy điện trong công nghệ chế tạo máy điện. Trình bày những chi tiết tiếp xúc; chi tiết dẫn điện, chi tiết kết cấu bằng nhựa cách điện, quá trình công nghệ trên sản phẩm bằng sứ trong công nghệ chế tạo khí cụ điện.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Công nghệ chế tạo máy điện-khí cụ điện /
1970
Texbook collection, Reading room,
(0000004011 -/- TK2000 C455n -/- DL_GT) (0000004012 -/- TK2000 C455n -/- DL_GT) (0000004013 -/- TK2000 C455n -/- DL_GT) (0000004009 -/- TK2000 C455n -/- DL_TK) (0000004010 -/- TK2000 C455n -/- DL_TK)

QRcode