Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình Thống kê công nghiệp / Bộ môn Thống kê hạch toán biên soạn

Đồng tác giả: Bộ môn Thống kê hạch toán.
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1969Mô tả vật lý: 273 tr.; 30 cm.Chủ đề: Xí nghiệp công nghiệp -- Giáo trình -- Thống kê | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Trình bày phương pháp thống kê sản lượng: lao động tiền lương; thiết bị; đối tượng lao động; giá thành sản phẩm trong xí nghiệp công nghiệp. Phân tích thống kê toàn bộ hoạt động kinh tế của xí nghiệp công nghiệp.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
HD30.215 Gi-108t Sẵn sàng 0000004766
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
HD30.215 Gi-108t Sẵn sàng 0000004767
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
HD30.215 Gi-108t Sẵn sàng 0000004768
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
HD30.215 Gi-108t Sẵn sàng 0000004764
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
HD30.215 Gi-108t Sẵn sàng 0000004765
Tổng số đặt mượn: 0

Trình bày phương pháp thống kê sản lượng: lao động tiền lương; thiết bị; đối tượng lao động; giá thành sản phẩm trong xí nghiệp công nghiệp. Phân tích thống kê toàn bộ hoạt động kinh tế của xí nghiệp công nghiệp.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Giáo trình Thống kê công nghiệp /
1969
Texbook collection, Reading room,
(0000004766 -/- HD30.215 Gi-108t -/- DL_GT) (0000004767 -/- HD30.215 Gi-108t -/- DL_GT) (0000004768 -/- HD30.215 Gi-108t -/- DL_GT) (0000004764 -/- HD30.215 Gi-108t -/- DL_TK) (0000004765 -/- HD30.215 Gi-108t -/- DL_TK)

QRcode