Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Lò điện. Tập 1A / Bộ môn Lò luỵện kim biên soạn.

Đồng tác giả: Bộ môn Lò luyện kim.
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1971Mô tả vật lý: 314 tr.; 30 cm.Chủ đề: Lò điện -- Giáo trình | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Giới thiệu những kiểu lò điện trở, tính toán nhiệt của lò điện, cấu tạo và các chi tiết của lò điện trở, tính toán các điện trở nung lò điện trở. Nung cảm ứng: Nguyên tắc làm việc, cấu tạo, cấu tạo các bộ phận chính, lớp lót, trang bị điện của lò cảm ứng có lõi sắt và không có lõi sắt, nguyên nhân lý học gây ra sự chuyển động của kim loại trong lò cảm ứng có lõi sắt, chọn tần số và tính toán lò điện cảm ứng không có lõi sắt, phụ lục.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TK4661 L400đ Sẵn sàng 0000004891
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TK4661 L400đ Sẵn sàng 0000004892
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TK4661 L400đ Sẵn sàng 0000004893
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TK4661 L400đ Sẵn sàng 0000004889
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TK4661 L400đ Sẵn sàng 0000004890
Tổng số đặt mượn: 0

Giới thiệu những kiểu lò điện trở, tính toán nhiệt của lò điện, cấu tạo và các chi tiết của lò điện trở, tính toán các điện trở nung lò điện trở. Nung cảm ứng: Nguyên tắc làm việc, cấu tạo, cấu tạo các bộ phận chính, lớp lót, trang bị điện của lò cảm ứng có lõi sắt và không có lõi sắt, nguyên nhân lý học gây ra sự chuyển động của kim loại trong lò cảm ứng có lõi sắt, chọn tần số và tính toán lò điện cảm ứng không có lõi sắt, phụ lục.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Lò điện.
1971
Texbook collection, Reading room,
(0000004891 -/- TK4661 L400đ -/- DL_GT) (0000004892 -/- TK4661 L400đ -/- DL_GT) (0000004893 -/- TK4661 L400đ -/- DL_GT) (0000004889 -/- TK4661 L400đ -/- DL_TK) (0000004890 -/- TK4661 L400đ -/- DL_TK)

QRcode