Tìm thấy 49 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
Môi chất lạnh : Tính chất vật lý, an toàn, nhiệt động, bảng và đồ thị của môi chất lạnh và chất tải lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ

Tác giả: Nguyễn, Đức Lợi | Phạm, Văn Tuỳ.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TP492.8 NG527L.

Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết

Tác giả: Đặng, Văn Chuyết.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2000Nhan đề song song: Kỹ thuật điện tử số.Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TK7868 Đ116C.

Hướng dẫn và quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ quan hệ quốc tế

Tác giả: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ quan hệ quốc tế.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection LB2376.6 H534d.

Tự học nhanh Microsoft Windows 3.1 / Đặng Xuân Hường, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến

Tác giả: Đặng, Xuân Hường | Bùi, Văn Thanh | Nguyễn, Tiến.

Ấn bản: In lần 2 có sửa chữa bổ sungVật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.76 Đ116H.

Ngữ pháp tiếng Đức / Lê Đức Phúc, Nguyễn Thị Hồng Vân, Lê Tuyết Nga

Tác giả: Lê, Đức Phúc | Lê, Tuyết Nga | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PF3120 L250P.

Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng

Tác giả: Phạm, Minh Việt | Trần, Công Nhượng.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TK5105.875 PH104V.

Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú

Tác giả: Phạm, Lê Dần | Đặng, Quốc Phú.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QC265 PH104D.

Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt = English Vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units / Phùng Quang Nhượng

Tác giả: Phùng, Quang Nhượng.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1993Nhan đề song song: English vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units.Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.15 PH513N.

Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận

Tác giả: Nguyễn, Đức Lợi | Đinh, Văn Thuận | Phạm, Văn Tuỳ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữaVật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TP482 NG527L.

Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma tuý / Bộ Giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống Aids và ma tuý

Tác giả: Bộ Giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống Aids và ma tuý.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection HV5808 Gi-108d.

Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc

Tác giả: Quách, Tuấn Ngọc.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.73 QU102N.

Ngữ pháp tiếng Anh / Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả: Vũ, Thanh Phương | Bùi, Phụng [Hiệu đính] | Bùi, Ý.

Ấn bản: Tái bản lần 1Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PE1112 V500P.

Tiếng Anh lỗi thường gặp phân tích và giải đáp / Cao Văn Chí, Vương Khánh Vân; Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Quốc Siêu dịch

Tác giả: Cao, Văn Chí | Nguyễn, Quốc Siêu [Người dịch] | Nguyễn, Văn Mậu [Người dịch] | Vương, Khánh Vân.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PE1460 C108C.

Giáo dục phòng chống HIV/AIDS / Bộ Giáo dục và Đào tạo

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection RA643.86 Gi-108d.

Máy cắt kim loại. 2, T.1 : 1964.- 575 tr. / S. G. Ananhin, N. S. Atsiêrơcan, B. L. Baguslapski...; Nhóm máy cát kim loại - Bộ môn chế tạo máy trường ĐHBK Hà Nội dịch; Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đức Lộc, Phạm Đắp hiệu đính.

Tác giả: Nguyễn, Anh Tuấn [Hiệu đính] | Nguyễn, Đức Lộc [Hiệu đính] | Phạm, Đắp [Hiệu đính] | Nhóm máy cắt kim loại - Bộ môn chế tạo máy trường ĐHBK Hà Nội [Người dịch].

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1964Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TJ1230 M112c.

Ngôn ngữ lập trình Pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 / Quách Tuấn Ngọc

Tác giả: Quách, Tuấn Ngọc.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.73 QU102N.

Mạng và hệ thống điện. Tập 1 / A. A. Gla Du Nốp, A. A. Gla Du Nốp; Nguyễn Quân,...[và những người khác] dịch ; Đậu Đình San, Nguyễn Phiệt hiệu đính.

Tác giả: Gla Du Nốp, A. A | Đậu, Đình San [Hiệu đính] | Gla Du Nốp, A. A | Nguyễn, Phiệt [Hiệu đính] | Nguyễn, Quân [Người dịch].

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 4Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1964Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (4). Được ghi mượn (1). Kho tài liệu: Texbook collection TK3101 G102A.

Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.

Tác giả: Lê, Quang Minh | Nguyễn, Văn Vượng.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Đại học và giáo dục và chuyên nghiệp, 1989Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TA405 L250M.

Turbo Pascal : Version 5.0 - Version 7.0: Cẩm nang tra cứu / Quách Tuấn Ngọc

Tác giả: Quách, Tuấn Ngọc.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.73 QU102N.

Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến

Tác giả: Nguyễn, Tiến.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.76 NG527T.