000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01132nam a2200241 4500 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
001 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20220904214747.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090722s1997 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
20.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
HN |
Modifying agency |
HN |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TP371.5 |
Cutter |
.H407C 1997 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Hoàng, Văn Chước |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật sấy / |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Văn Chước |
250 ## - Lần xuất bản |
Lần xuất bản |
In lần thứ nhất |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Khoa học và kỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
280 tr.; |
Kích thước |
21 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu về các kỹ thuật sấy, ứng dụng của chúng trong công nghệ thực phẩm và nông nghiệp. Tính toán quá trình truyền nhiệt, xác định thời gian sấy. Trình bày phương án thiết kế các thiết bị sấy và phụ trợ. Phần phụ lục giới thiệu : Bảng thông số vật lý của một số chất và hệ số trao đổi nhiệt đối lưu giữa chất lỏng bay hơi hay khí với bề mặt vách. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Sấy |
Đề mục con hình thức, thể loại |
Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |
Source of classification or shelving scheme |
|