Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Kỹ thuật sấy / Hoàng Văn Chước

Tác giả: Hoàng, Văn Chước.
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997Ấn bản: In lần thứ nhất.Mô tả vật lý: 280 tr.; 21 cm.Chủ đề: Sấy -- Kỹ thuật | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Giới thiệu về các kỹ thuật sấy, ứng dụng của chúng trong công nghệ thực phẩm và nông nghiệp. Tính toán quá trình truyền nhiệt, xác định thời gian sấy. Trình bày phương án thiết kế các thiết bị sấy và phụ trợ. Phần phụ lục giới thiệu : Bảng thông số vật lý của một số chất và hệ số trao đổi nhiệt đối lưu giữa chất lỏng bay hơi hay khí với bề mặt vách.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP371.5 H407C Sẵn sàng 0000002536
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP371.5 H407C Sẵn sàng 0000002537
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP371.5 H407C Sẵn sàng 0000002538
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TP371.5 H407C Sẵn sàng 0000002534
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TP371.5 H407C Sẵn sàng 0000002535
Tổng số đặt mượn: 1

Giới thiệu về các kỹ thuật sấy, ứng dụng của chúng trong công nghệ thực phẩm và nông nghiệp. Tính toán quá trình truyền nhiệt, xác định thời gian sấy. Trình bày phương án thiết kế các thiết bị sấy và phụ trợ. Phần phụ lục giới thiệu : Bảng thông số vật lý của một số chất và hệ số trao đổi nhiệt đối lưu giữa chất lỏng bay hơi hay khí với bề mặt vách.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Kỹ thuật sấy /
Hoàng, Văn Chước
1997
Texbook collection, Reading room,
(0000002536 -/- TP371.5 H407C -/- DL_GT) (0000002537 -/- TP371.5 H407C -/- DL_GT) (0000002538 -/- TP371.5 H407C -/- DL_GT) (0000002534 -/- TP371.5 H407C -/- DL_TK) (0000002535 -/- TP371.5 H407C -/- DL_TK)

QRcode