Lửa trại và khả năng dẫn chương trình (Record no. 10248)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01288nam a22003138a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00119200 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150601.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 8700đ |
-- | 3000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0006 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3KPV |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | U422(1) |
Cutter | L000ử |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Tôn Thất Sam |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lửa trại và khả năng dẫn chương trình |
Thông tin trách nhiệm | Tôn Thất Sam, Tiến Lộc |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 112tr |
Kích thước | 19cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh niên |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Vai trò của người dẫn chương trình trong đêm lửa trại sinh hoạt dã ngoại của thanh thiếu niên. Kỹ năng cần thiết cho người dẫn chương trình để tổ chức tốt các sinh hoạt tập thể: Quản trò, quản ca, xướng ngôn viên, người điều khiển chương trình... Một số bài ca truyền thống của các cuộc lửa trại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lửa trại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thanh thiếu niên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tiến Lộc |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Tôn Thất Sam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 117102 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Tôn Thất Sam ^aTôn Thất^bSam |
No items available.