Sửa đổi lối làm việc (Record no. 10303)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01133aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150632.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00857000 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 200310s2019 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041145696 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 38000đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 352.6 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sửa đổi lối làm việc |
Thông tin trách nhiệm | X.Y. Z |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | In lần thứ 4 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 133tr. |
Kích thước | 13cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Hướng dẫn cách thức tiến hành công tác phê bình, sửa chữa khuyết điểm, nâng cao tư cách đạo đức cách mạng, chống thói ba hoa, tham lam, vụ lợi. Phương hướng đào tạo, nâng cao, năng lực cho cán bộ, đảng viên và nhiệm vụ của người cán bộ lãnh đạo đối với tập thể và quần chúng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công tác cán bộ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo đức cách mạng |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lối sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Hảo |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 453786 |
-- | 10/03/2020 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP |
-- | XH |
No items available.