Cẩm nang sinh viên 2000 (Record no. 10326)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00970nam a22002418a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00125396 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150636.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 5800đ |
-- | 3000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0012 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 378(V).4 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | U484(1).34 |
Cutter | C000ẩ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cẩm nang sinh viên 2000 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 110tr : hình ảnh |
Kích thước | 20cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội sinh viên Việt Nam Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm hỗ trợ sinh viên |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu nội dung hoạt động của trung tâm hỗ trợ sinh viên thành phố Hồ Chí Minh; Giới thiệu những thông tin cần thiết cho sinh viên: nhà trọ, phương tiện đi lại, thư viện, thực tập, kiểm tra thi tốt nghiệp, du học, bảo hiểm học đường |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cẩm nang |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sinh viên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 123051 |
No items available.