Bác về (Record no. 10593)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00883nam a22003138a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00120871
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126150846.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 040524s2000 b 000 0 od
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 26000đ
-- 700b
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn 0008
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC)
Ký hiệu phân loại UDC 3K5H6.3
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại A37,03
Cutter B000á
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Sơn Tùng
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Bác về
Thông tin trách nhiệm Sơn Tùng
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
Nhà xuất bản/phát hành Phụ nữ
Năm xuất bản/phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 270tr
Kích thước 21cm
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Hồi ký về hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh và về các thời kỳ khác nhau về đời sống của Người
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Văn học hiện đại
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Hồ Chí Minh
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Hồi kí
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Việt Nam
920 ## -
-- Sơn Tùng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 119054
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Sơn Tùng ^bSơn Tùng

No items available.