Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại (Record no. 10657)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01415nam a22003378a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00116411 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150910.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 3000đ |
-- | 1500b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0001 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 4(N414)(075.3) |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V171.11-96 |
Cutter | NG000ữ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phan Bình |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại |
Phần còn lại của nhan đề | Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với giáo trình 301 câu, giáo trình Hán ngữ bộ mới và Hán ngữ trung cấp đang giảng dạy ở các trung tâm ngoại ngữ Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Phan Bình, Lưu Hi Minh, Điền Thiện Kế ; Nguyễn Minh Duy dịch |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 391tr |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Văn hoá Bắc Kinh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Ngữ pháp cơ bản của tiếng Hoa hiện đại và luyện các kỹ năng đọc, viết, nghe, nói và bồi dưỡng năng lực vận dụng ngôn ngữ một cách tổng hợp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Ngôn ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tiếng Trung Quốc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Ngữ pháp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lưu Hi Minh |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Điền Thiện Kế |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Minh Duy |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
920 ## - | |
-- | Phan Bình |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 112172 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phan Bình ^aPhan^bBình |
No items available.