Công tác kiểm tra và thi hành kỷ luật trong Đoàn (Record no. 10658)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01209nam a22003138a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00106118 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150911.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 830b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9810 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3KTV5(079) |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R75(1)z9 |
Cutter | C455T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Thị Bích Ngà |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Công tác kiểm tra và thi hành kỷ luật trong Đoàn |
Thông tin trách nhiệm | Ch.b: Nguyễn Thị Bích Ngà, Bích Ngọc, Giang Nam.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 107tr |
Kích thước | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. uỷ ban kiểm tra |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | 10 bài huấn luyện nghiệp vụ cho cán bộ kiểm tra cấp quận, huyện Đoàn trở lên. Tài liệu dựa trên bản hướng dẫn thực hiện Điều lệ Đoan và hướng dẫn công tác kiểm tra, kỉ luật của UBKT Trung ương Đảng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đoàn thanh niên CS Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Kỉ luật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | công tác kiểm tra |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Giang Nam |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bích Ngọc |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Hùng |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Bích Ngà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 103012 |
No items available.