Bác Hồ với chiến sĩ (Record no. 10663)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00856nam a22003138a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00131144 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150921.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 8400đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0107 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3K5H |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A371 |
Cutter | B000á |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Văn Khoan |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bác Hồ với chiến sĩ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo |
Số của tập/phần | T.3 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Quân đội nhân dân |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 78tr |
Kích thước | 20cm |
505 ## - Phụ chú nội dung có định dạng | |
Phụ chú nội dung có định dạng | T.3 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Kí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn học hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lực lượng vũ trang |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Quang Khánh |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Khoan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 128907 |
No items available.