Trường Sơn - đường Hồ Chí Minh huyền thoại (Record no. 10676)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01215nam a22002778a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126150924.0
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00231521
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 040720s2004 ||||||viesd
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 40000đ
-- 1000b
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 14
Ký hiệu phân loại DDC 959.704
Cutter TR561S
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại P3(1)7-68
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Nguyễn Việt Phương
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Trường Sơn - đường Hồ Chí Minh huyền thoại
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Việt Phương
Số của tập/phần T.1
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản/phát hành Nxb. Trẻ
Năm xuất bản/phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 355tr.
Các đặc điểm vật lý khác ảnh, bản đồ
Kích thước 20cm
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Khái quát đặc điểm địa lý dải Trường Sơn. Sự hình thành những con đường mòn Trường sơn qua các thời kỳ lịch sử trung cận đại. Những sự kiện lịch sử và hoạt động xảy ra trên dãy Trường Sơn trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ của nhân dân Việt Nam
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Sự kiện lịch sử
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Đường Hồ Chí Minh
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Lịch sử hiện đại
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Địa danh Việt Nam
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 9(V)2
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuý
-- Khiêm
-- Hương
-- Mai
920 ## -
-- Nguyễn Việt Phương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 163215
-- 20/07/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

No items available.