Hỏi đáp 300 năm Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 10708)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00973nam a22003018a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00106478 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150940.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 7000đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9811 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 913(VT2) |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | Đ9(1-2HCM)0 |
Cutter | H000ỏ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê Minh Quốc |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hỏi đáp 300 năm Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Quốc |
Số của tập/phần | T.4 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 82tr : minh hoạ |
Kích thước | 20cm |
505 ## - Phụ chú nội dung có định dạng | |
Phụ chú nội dung có định dạng | T.4 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu mảnh đất, con người, phong tục tập quán, di tích lịch sử, văn hoá, xã hội... qua 300 năm thành lập Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | địa chí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tp. Hồ Chí Minh |
920 ## - | |
-- | Lê Minh Quốc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 103139 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Lê Minh Quốc ^aLê Minh^bQuốc |
No items available.