000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00802nam a2200241 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143535.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101215s1996 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
20.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
PC2112 |
Cutter |
.NG527Đ 1996 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Kỉnh Đốc |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Văn phạm Pháp văn= |
Phần còn lại của nhan đề |
Grammaire Francaise / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Kỉnh Đốc |
246 #1 - Dạng khác của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Grammaire Francaise |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Đồng nai : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Nxb. Đồng Nai, |
Năm xuất bản/phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
380 tr.; |
Kích thước |
21 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu ngữ pháp căn bản tiếng pháp: danh từ, mạo từ, trạng từ, giới từ, liên từ... |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Tiếng pháp |
Đề mục con chung |
Ngữ pháp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |