Lịch sử Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên tỉnh Quảng Ninh (1925-2000) (Record no. 10759)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01368nam a22003258a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00129275 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151001.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1030b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0105 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3KTV.1(V125) |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R75(1-4Qn)94 |
Cutter | L302S |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trương Công Ngàn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lịch sử Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên tỉnh Quảng Ninh (1925-2000) |
Thông tin trách nhiệm | B.s: Trương Công Ngàn (ch.b), Phạm Hùng Sơn, Nguyễn Xuân Ký.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 364tr : 8 tờ ảnh |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Quảng Ninh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Khái quát về miền đất và con người Quảng Ninh. Phản ánh những sự kiện có liên quan đến tổ chức Đoàn thanh niên tỉnh Quảng Ninh qua từng thời kỳ, từ năm 1925 - 2000. Lịch sử Đoàn thanh niên tỉnh Quảng Ninh từ khi thành lập đến nay |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đoàn Thanh niên CS Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Quảng Ninh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Kim Cúc |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Hùng Sơn |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Văn Tùng |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Xuân Ký |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trương Công Ngàn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 126347 |
No items available.