Tôi Người Đoàn viên Thanh niên Cộng sản (Record no. 10769)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01187nam a22003138a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00129280 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151003.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 15000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0105 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3KTV.5 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R75(1)14 |
Cutter | T452N |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Võ Thuỷ Lê |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tôi Người Đoàn viên Thanh niên Cộng sản |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thuỷ Lê, Nguyễn Bằng, Nghi Anh.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 142tr : ảnh |
Kích thước | 20cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Thành Đoàn Tp. Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu một số cá nhân và cơ sở đoàn tiêu biểu trong cuộc vận động rèn luyện nâng cao chất lượng đoàn viên, được tuyên dương trong liên hoan "Tôi - Người đoàn viên Thanh niên cộng sản" |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đoàn thanh niên CS Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cá nhân tiêu biểu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đơn vị điển hình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Huỳnh |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nghi Anh |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thi Ngôn |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Bằng |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Thuỷ Lê |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 126891 |
No items available.