Sài Gòn by night - Thời xuyên thế kỷ (2000-2001) (Record no. 10826)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01074nam a22003018a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00139197 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151037.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2001 b 000 0 od |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0109 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 301.5 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | Ô59(1)325.1 |
Cutter | S103G |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Cù Mai Công |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sài Gòn by night - Thời xuyên thế kỷ (2000-2001) |
Thông tin trách nhiệm | Cù Mai Công |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 126tr : ảnh |
Kích thước | 20cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Phóng sự điều tra về tuổi trẻ thành phố Hồ Chí Minh nhìn từ khía cạnh sinh hoạt (nhất là các hoạt động buổi tối). Một số tệ nạn trong giới trẻ thành phố và trách nhiệm của xã hội đối với các hoạt động ban đêm của tuổi trẻ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tuổi trẻ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thanh niên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cuộc sống |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Xã hội |
920 ## - | |
-- | Cù Mai Công |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 130460 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Cù Mai Công^aCù Mai^bCông |
No items available.