Đất Gia Định - Bến Nghé xưa & Người Sài Gòn (Record no. 10871)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01255nam a22002778a 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 040611s2004 ||||||viesd
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00228555
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126151057.0
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 62000đ
-- 1500b
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 14
Ký hiệu phân loại DDC 959.779
Cutter Đ124G
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại P3(17)5-9
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Sơn Nam
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Đất Gia Định - Bến Nghé xưa & Người Sài Gòn
Phần còn lại của nhan đề Biên khảo
Thông tin trách nhiệm Sơn Nam
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản/phát hành Nxb. Trẻ
Năm xuất bản/phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 511tr.
Kích thước 20cm
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu khái quát về thiên nhiên con người, lịch sử các cuộc khai hoang về phía Tây Nam, hình thành những vùng đất mới, việc lập các làng xã, điền chủ dưới thời nhà Nguyễn đến khi thực dân pháp xâm lược. Tình hình kinh tế, xã hội dưới sự bế tắc của xã hội miền Nam trước cách mạng. Giới thiệu về phong tục tập quán của người dân Gia Định, Bến Nghé xưa
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Con người
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Địa chí
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Lịch sử
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TKTVQG
Địa danh Tp. Hồ Chí Minh
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 9(VT2)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Huệ
-- Khiêm
-- Hương
-- Mai
920 ## -
-- Sơn Nam
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 160566
-- 10/05/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

No items available.