Sổ tay cán bộ Đoàn trong trường học (Record no. 11063)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01073nam a22002778a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00170956 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151234.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 10500đ |
-- | 1500b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | tch |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0212 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3KTV.5(083) |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R75(1)14z22 |
Cutter | S000ổ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Thế Thuật |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sổ tay cán bộ Đoàn trong trường học |
Phần còn lại của nhan đề | Chương trình sinh hoạt học đường |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Thuật b.s |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 117tr |
Kích thước | 19cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách Kỹ năng hoạt động Thanh thiếu niên |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Thư mục: tr. 118 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bao gồm chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2010, các tình huống công tác đoàn và cách xử lí, vấn đề thi đua, khen thưởng, công tác đoàn ở trường học và Đoàn với công tác xây dựng Đảng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sổ tay |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thế Thuật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 144010 |
No items available.