Sổ tay đội viên đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh (Record no. 11139)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01088nam a22002778a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00190292 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151304.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 9600đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | tch |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0304 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3KPV |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | U422(1)1 |
Cutter | S000ổ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Thế Truật |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sổ tay đội viên đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Truật b.s |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 109tr : ảnh |
Kích thước | 19cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách Kỹ năng hoạt động Thanh thiếu niên |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Lược sử dội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. Giới thiệu về ĐCSVN, về Chủ tịch Hồ CHí Minh và Đoàn TNCSHCM. Nêu lên những nguyên tắc, tổ chức hoạt động, những nhiệm vụ và quyền hạn của đội viên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sổ tay |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thế Truật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 146999 |
No items available.