Ngữ pháp tiếng Đức / (Record no. 1122)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00720nam a2200241 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143543.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 071103s1995 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 17.000 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vieger
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC -vn
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại PF3120
Cutter .L250P 1995
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Lê, Đức Phúc
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Ngữ pháp tiếng Đức /
Thông tin trách nhiệm Lê Đức Phúc, Nguyễn Thị Hồng Vân, Lê Tuyết Nga
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Giáo dục,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 240 tr.;
Kích thước 19 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Đức
Đề mục con chung Ngữ pháp
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Lê, Tuyết Nga
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Nguyễn, Thị Hồng Vân
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PF3120 L250P 0000002806 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PF3120 L250P 0000002807 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PF3120 L250P 0000002808 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 PF3120 L250P 0000002804 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 PF3120 L250P 0000002805 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách