Những người thân trong gia đình Bác Hồ (Record no. 11239)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00999nam a22003258a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00095184 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151400.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 10000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9709 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3K5H |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A370,1 |
Cutter | NH000ữ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Minh Siêu |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những người thân trong gia đình Bác Hồ |
Thông tin trách nhiệm | B.s: Trần Minh Siêu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Nghệ An |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Nghệ An |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 138tr |
Kích thước | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Thư mục: tr.132-138 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những tư liệu về người thân của Bác Hồ và ảnh hưởng của những tình cảm tốt đẹp của gia đình lên tư tưởng Bác |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hoàng Thị Loan |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | gia đình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ An |
920 ## - | |
-- | Trần Minh Siêu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 95088 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trần Minh Siêu ^aTrần Minh^bSiêu |
No items available.