Di tích chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên (Record no. 11246)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01008nam a22003258a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00095183 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151410.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 6500đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9709 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | klc |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3K5H |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A378 |
Cutter | D300T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Minh Siêu |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Di tích chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên |
Thông tin trách nhiệm | B.s: Trần Minh Siêu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Nghệ An |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Nghệ An |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 86tr |
Kích thước | 19cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu các di tích lịch sử có liên quan đến nguồn gốc, gia đình, thời niên thiếu của chủ tịch Hồ Chí Minh tại làng Kim Liên, huyện Nam Đàn, Nghệ An |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ An |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | di tích |
920 ## - | |
-- | Trần Minh Siêu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 95080 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trần Minh Siêu ^aTrần Minh^bSiêu |
No items available.