Chọn lớp 10 trường nào ? (Record no. 11303)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00851nam a22002298a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00096566 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151437.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 1500đ |
-- | 20000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9711 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 373(V) |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | U426(1)715 |
Cutter | CH000ọ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chọn lớp 10 trường nào ? |
Phần còn lại của nhan đề | Những điều cần biết về lớp 10 các trường trung học Thành phố Hồ Chí Minh năm học 1997-1998 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 77tr |
Kích thước | 16cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Sở giáo dục đào tạo Tp. Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu những điều cần biết về lớp 10 ở các trường Trung học thành phố Hồ Chí Minh năm học 1997-1998 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 95993 |
No items available.