000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00668nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143546.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
070720s1998 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
26.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
PL2625 |
Cutter |
.T108C 1998 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Tào, Tuyết Cần |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Hồng Lâu Mộng : |
Phần còn lại của nhan đề |
Bản rút gọn của Trương Chính / |
Thông tin trách nhiệm |
Tào Tuyết Cần |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Văn học, |
Năm xuất bản/phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
309 tr.; |
Kích thước |
19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung quốc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |