Hoá học thuốc nhuộm / (Record no. 1140)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00714nam a2200241 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143547.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 090921s1995 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại TP910
Cutter .C108T 1995
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Cao, Hữu Trượng
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Hoá học thuốc nhuộm /
Thông tin trách nhiệm Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Khoa học kỹ thuật,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 280 tr.;
Kích thước 21 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Thuốc nhuộm
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Tổng hợp thuốc nhuộm
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Vật liệu chế tạo
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Hoàng, Thị Lĩnh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TP910 C108T 0000002896 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TP910 C108T 0000002897 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TP910 C108T 0000002898 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TP910 C108T 0000002894 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TP910 C108T 0000002895 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách