000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00724nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143549.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
070719s1997 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
PV23 |
Cutter |
.N114t T.1-1997 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Năm tháng lao tù : |
Phần còn lại của nhan đề |
Truyện và ký. |
Số của tập/phần |
Tập 1 / |
Thông tin trách nhiệm |
Biên soạn: Hà Phương Lan, Lê Đào; Hiệu đính: Nguyễn Duy Hưng. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Đà Nẵng : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Nxb. Đà Nẵng, |
Năm xuất bản/phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
170 tr.; |
Kích thước |
19 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Hà, Phương Lan |
Thông tin trách nhiệm |
Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Lê, Đào |
Thông tin trách nhiệm |
Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Duy Hưng |
Thông tin trách nhiệm |
Hiệu đính |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |