Ngôn ngữ lập trình C / (Record no. 1154)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00794nam a2200229 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143550.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 120419s1998 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 50.000 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QA76.73
Cutter .QU102N 1998
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Quách, Tuấn Ngọc
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Ngôn ngữ lập trình C /
Thông tin trách nhiệm Quách Tuấn Ngọc
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Giáo dục,
Năm xuất bản/phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 425 tr.;
Kích thước 25 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu các vấn đề về lập trình C như: các phần tử cơ bản, các kiểu dữ liệu cơ sở, biểu thức, câu lệnh, các hàm,...
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ C
Đề mục con chung Ngôn ngữ lập trình
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.73 QU102N 0000002966 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.73 QU102N 0000002967 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.73 QU102N 0000002968 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA76.73 QU102N 0000002964 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA76.73 QU102N 0000002965 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách