Những điển hình làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh (Record no. 11552)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01090aam a22002538a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151647.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00685261 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160122s2015 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045949801 |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 302.09597 |
Cutter | NH556Đ |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những điển hình làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Số của tập/phần | T.9 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 255tr. |
Kích thước | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội Cựu chiến binh Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu một số tập thể, cá nhân tiêu biểu làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh thuộc nhiều ngành: Kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Điển hình tiên tiến |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Cá nhân |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tập thể |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Việt Nam |
773 ## - Tài liệu chủ | |
Nơi, nhà, năm xuất bản | Lao động |
-- | H. |
-- | 2015 |
Note | ĐTTS ghi: Hội Cựu chiến binh Việt Nam |
Nhan đề | Những điển hình làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Record control number | 685237 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | P.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 358507 |
-- | 22/01/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.