000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01077nam a2200241 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143552.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080602s1977 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
T353 |
Cutter |
.TR121Q 1977 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Trần, Hữu Quế |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Vẽ kỹ thuật cơ khí / |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Hữu Quế. |
250 ## - Lần xuất bản |
Lần xuất bản |
Lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Đại học và THCN, |
Năm xuất bản/phát hành |
1977 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
312 tr.; |
Kích thước |
25 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu vật liệu, dụng cụ vẽ, tiêu chuẩn về cách trình bày bản vẽ, phương pháp vẽ hình học, vẽ qui ước ren và các mối ghép, vẽ qui ước bánh răng và lò xo... Trình bày bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, bản vẽ sơ đồ, bản vẽ xây dựng và hệ thống quản lý bản vẽ. |
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng |
Phụ chú đối tượng sử dụng |
Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vẽ kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |